Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cái nong: Nống ngô.
  • d. Khuôn, mẫu để đan.
  • đgt. 1. Chống lên, đỡ lên: Nống cột nhà. 2. Làm cho hăng lên: Nống sức. 3. Nuông chiều: Nống con.
  • Mở rộng ra, phát triển ra: Địch nống ra vùng giải phóng.
Related search result for "nống"
Comments and discussion on the word "nống"