Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt ánh sáng mặt trời chiếu xuống lúc quang mây: Bán nắng cho trời, bán sấm cho thiên lôi (tng).
  • tt Có ánh mặt trời chiếu vào: Ngồi chỗ mà sưởi.
Related search result for "nắng"
Comments and discussion on the word "nắng"