Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lên tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cất tiếng lên cho người ta biết: Cách tường lên tiếng xa đưa ướm lòng (K). 2. Bắt đầu tỏ ý kiến, sau một thời gian giữ im lặng.
Related search result for "lên tiếng"
Comments and discussion on the word "lên tiếng"