Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên: tiến lên hai bước Miền núi tiến kịp miền xuôi bước tiến. 2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh: đem sản vật quý tiến vua.
Related search result for
"tiến"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiến"
:
tí hon
tị nạn
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
tĩn
tín
Words contain
"tiến"
:
An Tiến
Đảng Tiến, Đông Sơ
bước tiến
Cát Tiến
cải tiến
cấp tiến
Cấp Tiến
cất tiếng
Châu Tiến
chậm tiến
more...
Words contain
"tiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiếng
tiếp cận
bước tiến
tiếp
tiết
cấp tiến
tiếp tục
tiếc
nổi tiếng
chi tiết
more...
Comments and discussion on the word
"tiến"