Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. dt. Nhân vật thần thoại (có thể là nam hoặc nữ) đẹp và có phép màu nhiệm: đẹp như tiên tiên cá nàng tiên ông tiên. II. tt. Thuộc về tiên, có phép màu nhiệm như phép của tiên: quả đào tiên thuốc tiên.
Related search result for
"tiên"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiên"
:
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
tĩn
tín
Words contain
"tiên"
:
A Tiêng
Bát tiên
Cát Tiên
Cảnh Tiên
Chí Tiên
gót tiên
Gối du tiên
gia tiên
giấc tiên
hai tiên
more...
Words contain
"tiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiên
tiên tiến
Bát tiên
tiên phong
Gối du tiên
quy tiên
trước tiên
ưu tiên
Tây Vương Mẫu
tiên nhân
more...
Comments and discussion on the word
"tiên"