Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nổi tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến. Nổi tiếng là tay ngang ngạnh. Tác phẩm nổi tiếng. Nhân vật nổi tiếng.
Related search result for "nổi tiếng"
Comments and discussion on the word "nổi tiếng"