Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phòng tuyến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tuyến
phòng
bạch tuyết
Trong tuyết đưa than
Phí Trường Phòng
tiền tuyến
chí tuyến
trận tuyến
đề phòng
vĩ tuyến
phòng tuyến
tuyết
nội tiết
quang tuyến
án tuyết
quốc phòng
tuyết sương
Lữa đốt A phòng
liên vận
Quách Quỳ
thủng
phòng thủ
mai cốt cách, tuyết tinh thần
văn phòng
phòng xa
phòng ăn
phòng bị
phòng khi
Tuyết
hoa
bão tuyết
định vị
trượt tuyết
phó giáp trạng
phòng ngừa
điểm tuyết
trong tuyết đưa than
Tùng Tuyết đạo nhân
Cát Hải
kim tuyến
giới tuyến
phòng thí nghiệm
trung tuyến
ả Tạ
tuyến đường
kinh độ
góc so le
tuyến giáp trạng
nhường
thụ động
hộ thân
kinh tuyến gốc
Tiên Lãng
tọa độ
Nguyễn Bỉnh Khiêm
lô
văn phòng phẩm
liên phòng
Hoàng Diệu
thư phòng
trú phòng
bình
phòng thân
phòng ngự
Tiêu phòng
tú các, lan phòng
gác lửng
tuần phòng
loan phòng
phòng gĩữ
trưởng phòng
loan phòng
phòng ốc
tiêu phòng
phòng dịch
Cát pha
hờ
Vĩnh Bảo
nha phòng
ngự phòng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last