Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần phòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Canh gác để giữ gìn trật tự: Bộ đội đi tuần phòng ở biên giới.
Related search result for "tuần phòng"
Comments and discussion on the word "tuần phòng"