Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuần đinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Lính thương chính thời xưa: Tuần đinh đi khám thuốc phiện lậu. 2. Người giúp việc canh phòng trong làng thời phong kiến hay Pháp thuộc.
Related search result for "tuần đinh"
Comments and discussion on the word "tuần đinh"