Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thân hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hình dáng con người (thường dùng theo nghĩa xấu) : Thân hình bệ rạc.
Related search result for "thân hình"
Comments and discussion on the word "thân hình"