Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thân hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm: Giám đốc thân hành đi kiểm tra Giáo sư bệnh viện trưởng thân hành chỉ đạo ca phẫu thuật.
Related search result for "thân hành"
Comments and discussion on the word "thân hành"