Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phó giáp trạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bốn tuyến nhỏ bằng hạt ngô, nằm sau tuyến giáp trạng, có nhiệm vụ trao đổi chất vôi trong cơ thể.
Related search result for "phó giáp trạng"
Comments and discussion on the word "phó giáp trạng"