Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phó giáp trạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bốn tuyến nhỏ bằng hạt ngô, nằm sau tuyến giáp trạng, có nhiệm vụ trao đổi chất vôi trong cơ thể.
Related search result for
"phó giáp trạng"
Words contain
"phó giáp trạng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Trương Tấn Bửu
phó
Nắng hạ làm mưa
trắng
phó mặc
Ngô Nhân Tịnh
trả
bất trắc
mặt trận
Hoàng Diệu
more...
Comments and discussion on the word
"phó giáp trạng"