Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phòng dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. dịch: bệnh truyền nhiễm) Giữ gìn để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm: Trong mùa viêm nhiệt công tác phòng dịch là rất quan trọng.
Related search result for "phòng dịch"
Comments and discussion on the word "phòng dịch"