Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phòng thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào: Phòng thủ biên giới. Phòng thủ thụ động. Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.
Related search result for
"phòng thủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"phòng thủ"
:
phong thái
phong thổ
Phong thu
phong thủy
phong thư
phòng thủ
phụng thờ
Words contain
"phòng thủ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phòng
Phí Trường Phòng
đề phòng
quốc phòng
Lữa đốt A phòng
phòng thủ
văn phòng
phòng ăn
phòng xa
phòng khi
more...
Comments and discussion on the word
"phòng thủ"