Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đường nối liền những vị trí đóng quân nhằm bảo vệ một vị trí xung yếu, một vùng đất đai quan trọng.
Related search result for "phòng tuyến"
Comments and discussion on the word "phòng tuyến"