Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chí tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.
Related search result for "chí tuyến"
Comments and discussion on the word "chí tuyến"