Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiền tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Tuyến trước, khu vực trực tiếp tác chiến với địch: ra tiền tuyến đánh giặc phục vụ tiền tuyến.
Related search result for
"tiền tuyến"
Words contain
"tiền tuyến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuyến
bạch tuyết
Trong tuyết đưa than
chí tuyến
tiền tuyến
trận tuyến
vĩ tuyến
tuyết
quang tuyến
nội tiết
more...
Comments and discussion on the word
"tiền tuyến"