Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nội tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói các tuyến trực tiếp sản một chất cho máu.như tuyến thượng thận, tuyến giáp trạng...
Related search result for "nội tiết"
Comments and discussion on the word "nội tiết"