Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
trượt tuyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Trượt trên tuyết bằng hai thanh gỗ và hai cây gậy chống (một môn thể thao).
Related search result for "trượt tuyết"
Comments and discussion on the word "trượt tuyết"