Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng ngừa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra: phòng ngừa dịch bệnh.
Related search result for "phòng ngừa"
Comments and discussion on the word "phòng ngừa"