Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhiệt đới hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
khoa học tự nhiên
giật lùi
thành
sinh diệt
si - líc
trung hòa
khử o-xy
mã hóa
niên đại
huyền phù
nguyên liệu
lò tạo hóa
ế ẩm
té ra
tạo vật
ông tạo
nội hóa
ni-tơ-rát
si-li-cát
số mục
hóa giá
khô đét
i-ôn hóa
tốt
ngữ nghĩa học
nguyên khai
da thuộc
nước cái
cứng
nhuận tràng
lại
hóa thạch
học cụ
trở nên
Thiếp Lan Đình
kiến thức
quan thuế
nút
Đỗ Quyên
pin khô
giấc bướm
tiêu hóa
phủ
di sản
phát phù
khí trơ
nồi cổ cong
Giấc bướm
còn
Hoàng Thúc Kháng
môi trường
phẩm loại
Chích Trợ (Núi)
khái niệm
Lão tử
khóa
hóa chất
quý giả
phú
quặng
nghị định
mang
Tinh Vệ
Hổ Họ Thôi
nguyên tử số
thuần hóa
Cát pha
Đoàn Thị Điểm
tùy viên
Sơn La
Nguyễn Phúc Chu
Đào Duy Từ
Nguyễn Trọng Trí
Tự Đức
trung chuyển
nẫu
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Minh Mạng
vào
Chi thất
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last