Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niên đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời đại, năm tháng trong lịch sử : Niên đại văn hóa đồ đá cũ ; Niên đại đồ đồng thau.
Related search result for "niên đại"
Comments and discussion on the word "niên đại"