Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nguyên tử số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Số thứ tự của mỗi nguyên tố trong bảng phân loại các nguyên tố của Men-đê-lê-ép và cũng là số điện tích dương của hạt nhân nguyên tử của nguyên tố ấy.
Related search result for "nguyên tử số"
Comments and discussion on the word "nguyên tử số"