Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nẫu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph, t. Nói quả chín quá hóa nát ra: Quả đu đủ chín nẫu. Nẫu ruột nẫu gan. Cg. Nẫu nà. Buồn phiền quá không nói ra được.
  • (đph) đ. Họ, những người ấy: Nẫu nói chuyện với nhau.
Related search result for "nẫu"
Comments and discussion on the word "nẫu"