Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lt Ví bằng; Nhược bằng; Trong trường hợp: Chấp kinh nếu chẳng tòng quyền, lỡ khi muôn một chu tuyền được sao (NĐM); Nếu anh không đến, buổi họp sẽ kém vui; Nếu tôi về chậm, gia đình cứ ăn trước.
Related search result for "nếu"
Comments and discussion on the word "nếu"