Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giật lùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đi về phía sau lưng mình, gót chân tiến trước. 2. Có tính chất thoái hóa, trở nên xấu hơn: Phú quý giật lùi.
Related search result for "giật lùi"
Comments and discussion on the word "giật lùi"