Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 khng., Nh. Bờ-lu.
  • 2 1. Ngược trở lại nơi hoặc thời điểm xuất phát: lui quân lui trở lại vài năm. 2. Giảm, có xu hướng trở lại bình thường: Cơn sốt đã lui. 3. Lùi: Cuộc họp tạm lui vài ngày nữa.
Related search result for "lui"
Comments and discussion on the word "lui"