Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lỏi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Trẻ em nghịch ngợm (thtục): Lại thằng lỏi đó đánh vỡ cái cốc rồi.
  • 1. t. Không đều, còn sót lại những cái xấu: Gạo lỏi. 2. ph. Riêng lẻ một mình: Chơi lỏi.
Related search result for "lỏi"
Comments and discussion on the word "lỏi"