Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tùy viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán : Tùy viên văn hóa ; Tùy viên quân sự.
Related search result for "tùy viên"
Comments and discussion on the word "tùy viên"