Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
tùy
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tuỳ ph. Theo, căn cứ vào, phụ thuộc vào : mặt gửi vàng ; Tùy cơm gắp mắm (tng). Tùy cơ ứng biến. Theo tình hình mà đối phó, hành động.
Related search result for
"tùy"
Words pronounced/spelled similarly to
"tùy"
:
tà ý
tay
tày
Tày
Táy
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
more...
Words contain
"tùy"
:
tùy
tùy ý
tùy bút
tùy hành
tùy nghi
tùy tâm
tùy tòng
tùy tùng
tùy tục
tùy thân
more...
Words contain
"tùy"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuỳ
tùy
tùy ý
tùy viên
tùy theo
tùy tục
tùy tâm
tùy tòng
tùy nghi
màu
more...
Comments and discussion on the word
"tùy"