Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thuần hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
thuần hoá đg. 1 Làm cho thực vật đem từ nơi khác đến trở nên thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai ở nơi trồng mới. Thuần hoá giống cây trồng. 2 Như thuần dưỡng. Thuần hoá voi rừng thành voi nhà.
Related search result for
"thuần hóa"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuần hóa"
:
thuần hóa
thuận hoà
Thuận Hoà
Thuận Hoá
Words contain
"thuần hóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuần hóa
thuận
Hóa nhi
quan thuế
chiến thuật
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
thuần
Thuận Hải
Đặng Tất
thuật
more...
Comments and discussion on the word
"thuần hóa"