Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhuận tràng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Làm cho tiêu hóa dễ dàng: Thuốc nhuận tràng; Chuối là thức ăn nhuận tràng.
Related search result for
"nhuận tràng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhuận tràng"
:
nhuận tràng
nhuận trường
Words contain
"nhuận tràng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhuận tràng
nhuận
nhuần nhị
nhuần miệng
lợi nhuận
suất lợi nhuận
nhuế nhóa
năm nhuận
nhuần nhã
nhuần
more...
Comments and discussion on the word
"nhuận tràng"