Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhuận tràng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Làm cho tiêu hóa dễ dàng: Thuốc nhuận tràng; Chuối là thức ăn nhuận tràng.
Related search result for "nhuận tràng"
Comments and discussion on the word "nhuận tràng"