Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Một thể văn vần của Trung Quốc và của Việt Nam, không hạn định số câu, số chữ: Bài phú tụng Tây hồ của Nguyễn Huy Lượng.
  • đg. Cg. Phú tính. Nói tạo hóa dành cho một tính bẩm sinh: Trời phú tính hiền cho anh ta.
Related search result for "phú"
Comments and discussion on the word "phú"