Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phú
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Một thể văn vần của Trung Quốc và của Việt Nam, không hạn định số câu, số chữ: Bài phú tụng Tây hồ của Nguyễn Huy Lượng.
đg. Cg. Phú tính. Nói tạo hóa dành cho một tính bẩm sinh: Trời phú tính hiền cho anh ta.
Related search result for
"phú"
Words pronounced/spelled similarly to
"phú"
:
pha
phà
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
phay
more...
Words contain
"phú"
:
A Di Đà Phật
An Phú
An Phú Đông
An Phú Tân
An Phú Tây
An Phú Thuận
An Phú Trung
An Phúc
an phận
đại cổ, phú thương
more...
Words contain
"phú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
phản ứng
phản xạ
phần
phản
phế phẩm
phạm
mặt
more...
Comments and discussion on the word
"phú"