Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyền phù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) d. Hệ thống một chất lỏng và một chất rắn rất phân tán trong chất lỏng nhưng không bị hòa tan.
Related search result for "huyền phù"
Comments and discussion on the word "huyền phù"