Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lúa mùa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chạn
keo
giặm
sớm
tấn
nghẹn
mạ
bồ liễu
dữ tợn
bết
thời trân
ra hè
thược dược
thất thu
bô lão
ngập
dễ
mì
rễ chùm
làm chiêm
sâu keo
tuốt
lút
rụi
đẻ
nương
trội
rét
lướt
lập đông
phá hại
độn vai
thưởng xuân
tiểu thử
lập hạ
tô điểm
chòm tàng xuân
tích trữ
mùa thi
nghỉ mát
thu phong
thu ba
lập thu
sướng
Trướng huỳnh
ứa
trừ phi
néo
liềm
óng ả
sữa
di trú
cắn
cọng
giỗ
báo hiệu
sảy
mày
bó
bòn mót
túm
bảng xuân
Sơn Mùa
gạo ré
mưa phùn
lạnh buốt
mưa rươi
tiểu hàn
thừa ứa
nực
nước đá
đe dọa
bảng thu
chủng đậu
thu thuỷ
len
ngập lụt
ráy
sản vật
ảm đạm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last