Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đe dọa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Dọa làm cho sợ: lời đe dọa. 2. Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó: lũ lụt đe dọa mùa màng.
Related search result for "đe dọa"
Comments and discussion on the word "đe dọa"