Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lúa mùa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lẻ tẻ
đạp
thí điểm
sa sẩy
rằm
tre
Ruộng Lạc Hầu
thời kỳ
đẫy
sàng lọc
lai rai
thóc
ruộng
rượu bia
bạt ngàn
sâu
véo von
xã tắc
rơm
rạ
nép
dưa
sặt
tám xoan
tám thơm
gạo chiêm
ời ời
mạch nha
lúa mì
ló
nhánh
trĩu
rộ
ghe chài
hoàng trùng
gạo ba giăng
lom khom
rộp
lốc
tám
tràn trề
thu phân
trị
sậy
dịu
tàn phá
Ba Lai
phong
săng
bốn
cảnh sắc
hạ chí
lả
bắt đầu
vò
hái
hồi xuân
thi cử
sương
đậu mùa
nghĩa thương
rỗ
làm cỏ
thóc lúa
châu chấu
lập xuân
tuy
mùa hanh
rươi
thanh minh
lúa nếp
tiểu mạch
tài công
lúa tẻ
vựa
rua
gié
Nguyễn Phúc Tần
ngâm
gân
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last