Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghĩa thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kho thóc dự bị để giúp những người đói trong những năm mất mùa (cũ).
Related search result for "nghĩa thương"
Comments and discussion on the word "nghĩa thương"