Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
óng ả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Bóng mượt và mềm mại. Mái tóc dài óng ả. Cây lúa xanh óng ả. 2 Mềm mại, tha thướt. Dáng đi óng ả.
Related search result for "óng ả"
Comments and discussion on the word "óng ả"