Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tô điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Điểm thêm màu sắc, làm cho đẹp hơn: Mùa xuân về, hoa đào, hoa mai tô điểm cho cảnh sắc của đất nước.
Related search result for
"tô điểm"
Words pronounced/spelled similarly to
"tô điểm"
:
tâm niệm
tẩm nhiễm
thí điểm
Thủ Thiêm
thư điếm
tị hiềm
tín nhiệm
tô điểm
tư hiềm
tửu điếm
Comments and discussion on the word
"tô điểm"