Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tín nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tin cậy ở một nhiệm vụ cụ thể nào đó. Được cử tri tín nhiệm bầu vào quốc hội. Mất tín nhiệm.
Related search result for "tín nhiệm"
Comments and discussion on the word "tín nhiệm"