Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phá hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. hại: làm tổn thất) Làm cho thiệt hại: Sâu phá hại mùa màng.
Related search result for "phá hại"
Comments and discussion on the word "phá hại"