Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Bị tắc ở cuống họng: Vì có bệnh nên ăn hay bị nghẹn. 2. Nói cây không lớn lên được: Lúa nghẹn vì hạn hán.
Related search result for
"nghẹn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghẹn"
:
nghẽn
nghén
nghẹn
nghển
nghi án
nghị án
nghiên
nghiền
nghiến
nghiện
more...
Words contain
"nghẹn"
:
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
Words contain
"nghẹn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghẹn
nghẹn ngào
nghẹn lời
Cách Duy
Comments and discussion on the word
"nghẹn"