Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghẹn lời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cảm động nói không ra lời, như bị vướng trong cổ họng.
Related search result for "nghẹn lời"
Comments and discussion on the word "nghẹn lời"