Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghẽn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói đường tắt, không đi lại được: Đường xe lửa nghẽn vì lụt; Ô-tô chết giữa cầu nên cầu nghẽn.
Related search result for "nghẽn"
Comments and discussion on the word "nghẽn"