Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tuốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nắm chặt đầu một vật rồi đưa tay đi đến đầu kia để lấy một cái gì, gỡ một cái gì ra : Tuốt bông lúa; Tuốt lươn. 2. Rút mạnh một vật dài : Tuốt gươm .
ph. Tất cả : Hơn tuốt ; Tuốt cả mọi người.
Related search result for
"tuốt"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuốt"
:
tuất
tuốt
tuột
tụt
tuyết
Tuyết
tuyệt
tướt
tượt
Words contain
"tuốt"
:
tuốt
tuốt tuột
Comments and discussion on the word
"tuốt"