Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tướt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Lâu và mất nhiều công phu (thtục): Công việc còn tướt mới xong.
  • d. Bệnh trẻ sơ sinh đi ỉa chảy.
Related search result for "tướt"
Comments and discussion on the word "tướt"