Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. X. Bít tất.
  • d. Toàn lượng, toàn số, hết cả : Còn bao nhiêu mua tất.
  • t. Hết, chấm dứt : Ngồi đến lúc lễ tất.
  • ph. ắt hẳn : Có làm thì tất được tiền.
Related search result for "tất"
Comments and discussion on the word "tất"