Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tất
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. X. Bít tất.
d. Toàn lượng, toàn số, hết cả : Còn bao nhiêu mua tất.
t. Hết, chấm dứt : Ngồi đến lúc lễ tất.
ph. ắt hẳn : Có làm thì tất được tiền.
Related search result for
"tất"
Words pronounced/spelled similarly to
"tất"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thất
more...
Words contain
"tất"
:
Đặng Tất
bít tất
hà tất
hoàn tất
khuất tất
Nguyễn Tất Thành
ngưu tất
tất
tất bật
tất cả
more...
Comments and discussion on the word
"tất"