Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đg. 1. Thôi cháy : Lửa tắt. 2. Làm cho thôi cháy : Tắt đèn. II.t. Ngừng hẳn lại : Tắt gió ; Tắt thở : Tắt máy.
ph. Theo đường ngắn hơn, lối nhanh hơn : Đi tắt; Viết tắt.
Related search result for
"tắt"
Words pronounced/spelled similarly to
"tắt"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thất
more...
Words contain
"tắt"
:
ký tắt
Sách lược vắn tắt
tít mù tắt
tóm tắt
tắt
tắt dần
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt nghỉ
more...
Comments and discussion on the word
"tắt"