Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Thôi cháy : Lửa tắt. 2. Làm cho thôi cháy : Tắt đèn. II.t. Ngừng hẳn lại : Tắt gió ; Tắt thở : Tắt máy.
  • ph. Theo đường ngắn hơn, lối nhanh hơn : Đi tắt; Viết tắt.
Related search result for "tắt"
Comments and discussion on the word "tắt"