Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (ph.). 1 Cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra. Tét từng khoanh bánh tét. Tét bánh chưng. 2 Rách một đường dài hoặc đứt dọc ra. Gai cào tét da.
Related search result for "tét"
Comments and discussion on the word "tét"